Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngoại đạo


Đạo giáo khác với đạo giáo mà mình theo. Người ngoại đạo. Người không am hiểu một lĩnh vực chuyên môn nào: Đối với âm nhạc tôi là người ngoại đạo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.